Masstel Star 500 – Sang trọng, giá tầm trung
Masstel Star 500 nằm trong bộ ba sản phẩm giá rẻ được Masstel tung ra thị trường người tiêu dùng tầm trung. Tuy nhiên, ngược lại với mức giá rẻ sản phẩm này được đầu tư rất kĩ lưỡng về thiết kế cũng như cấu hình bên trong.
Masstel Star 500 nằm trong bộ ba sản phẩm giá rẻ của Masstel
Thiết kế mặt sau kim loại sang trọng
Masstel Star 500 thực sự đã làm xua tan hoàn toàn cảm giác giá rẻ của mình. Từ miếng kim loại ở phần lung đến trọng lượng “đầm tay” không chút ọp ẹp. Màu vàng sâm panh – tông màu được ưa chuộng và sử dụng trong các siêu phẩm gần đây cùng viền kim loại ở mặt trước cũng là điểm cộng không nhỏ cho dòng sản phẩm này của Masstel.
Phần lưng máy được làm bằng kim loại
Sở hữu màn hình lớn 5 inch độ phân giải qHD (540 x 960) người dùng có thể giải trí, lướt web mượt mà.
Tha hồ selfie với camera trước 3,2MP
Bắt kịp với xu hướng selfie , Masstel star 500 được trang bị camera trước 3,2 “chấm” và camera sau 8 “chấm”, đáp ứng đủ như cầu chụp ảnh, ghi lại những thước hình đáng nhớ của bạn.
Camera trước 3,2MP tha hồ selfie
Pin 2000mAh
Masstel star 500 được trang bị viên pin dung lượng Pin 2000mAh có thể sử dụng được 1 ngày làm việc ở mức dư dả với Facebook cùng một ứng dụng OTT sử dụng thường xuyên và 1h30 phút lướt web và khoảng 30 phút nghe gọi.
|
|
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhôm + Nhựa |
Hỗ trợ 3G | HSDPA 900/ 2100 MHz |
Kích cỡ | 151.8 x 79 x 9 mm |
Trọng lượng | 112 g |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS |
Chuẩn màn hình | qHD |
Độ phân giải | 960 x 540 pixels |
Kích thước màn hình | 5.0" |
Công nghệ cảm ứng | Có |
CPU & RAM
|
|
Chipset | MT6582 |
Số nhân CPU | Quad core 1.3 MHz |
RAM | 1 GB |
Camera
|
|
Camera sau | 8 MP |
Camera trước | 3.2 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
SIM
|
|
Loại Sim | SIM thường |
Số khe cắm sim | 2 SIM 2 sóng |
Kết nối
|
|
2G | GSM850/900/1800/1900 |
3G | WCDMA:2100 |
4G | Không |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA |
GPS | Có |
Bluetooth | Có |
GPRS/EDGE | Có |
Kết nối USB | Micro USB |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | 151.8 x 79 x 9 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 112 g |
Thời gian bảo hành
|
|
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 2000 mAh |
Loại pin | Li-Ion |