ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J200"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FWVGA
  • Độ phân giải
    480 x 854 Pixels
  • Kích thước màn hình
    4.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720x1612
  • Kích thước màn hình
    6.6-inch
  • Chipset
    Exynos
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MTK 6582
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MT6762
  • Số nhân CPU
    4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM + Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM (Nano-SIM)
  • Tính năng đặc biệt
    Ultra Power Saving Mode
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 900/2100
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
        V4.0 with A2DP
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA : 2100MHz
      • 4G
        không
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 3G
        B1/2/4/5/8; HSPA+ (42Mbps DL, 11Mbps UL)
      • 4G
        B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41; Cat 4 DL 150Mbit/s, Cat5 UL 75Mbit/s
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz&5GHz, Wi-Fi direct
      • GPS
        GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1
      • Kết nối USB
        Type C
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, AAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        1080P@30fps, MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9
      • Nghe nhạc
        AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
      • Kích thước
        136.5 x 69 x 8.4 mm
      • Kích thước
        131.9 x 65.5 x 8.0 mm
      • Kích thước
        164.66 x 75.4 x 8.99 mm
      • Trọng lượng
        130 g
      • Trọng lượng
        135 g
      • Trọng lượng
        190g
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (typical)