ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J200"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Full Lamination (2.5 D)
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inches - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Panda
  • Chipset
    Exynos
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MT6580
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    3.2 MP
  • Camera sau
    8 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Làm đẹp, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Chế độ làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Ultra Power Saving Mode
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm ứng thông minh (mở ứng dụng trên màn hình tắt)
  • Tính năng đặc biệt
    Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP52; Mở khoá khuôn mặt; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Mở rộng bộ nhớ RAM; Radio; Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, FM Radio
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 900/2100
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS và GLONASS
  • Bluetooth
    V4.0 with A2DP
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    850/900/1800/1900 MHz
  • 3G
    WCDMA 900/2100MHz
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    B1/B5/B8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; 4G TD-LTE: B38/B40/B41
  • GPS
    GLONASS, GPS, GALILEO, QZSS, BEIDOU
  • Bluetooth
    5
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4/3GP
  • Nghe nhạc
    Mp3/MIDI/WAV/AMR
  • Ghi âm
  • Xem phim
    TS, 3GP, AVI, MP4, FLV, MKV
  • Nghe nhạc
    APE, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, AAC, Midi, MP2, MP3, FLAC, OGG, WAV
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    136.5 x 69 x 8.4 mm
  • Kích thước
    142.9 x 72.6 x 7.4 mm
  • Kích thước
    Dài 163.99 mm - Ngang 75.63 mm - Dày 8.49 mm
  • Trọng lượng
    130 g
    • Trọng lượng
      186 g
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2300 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (typ); 10 W; Tiết kiệm pin
      • Loại pin
        Li-Po