ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J200"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Full Lamination (2.5 D)
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.75-inch; 90Hz
  • Chipset
    Exynos
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MT6580
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    3.2 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    2 SIM (Nano-SIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Ultra Power Saving Mode
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm ứng thông minh (mở ứng dụng trên màn hình tắt)
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 900/2100
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS và GLONASS
    • Bluetooth
      V4.0 with A2DP
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      850/900/1800/1900 MHz
    • 3G
      WCDMA 900/2100MHz
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
    • 4G
      B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
    • GPS
      GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1, NFC
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4/3GP
    • Nghe nhạc
      Mp3/MIDI/WAV/AMR
    • Ghi âm
      • Kích thước
        136.5 x 69 x 8.4 mm
      • Kích thước
        142.9 x 72.6 x 7.4 mm
      • Kích thước
        167.91*76.5*8.45mm
      • Trọng lượng
        130 g
        • Trọng lượng
          190g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            2000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            2300 mAh
          • Loại pin
            Li-Poly
          • Dung lượng Pin
            5010mAh (typical)