ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J200"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0”
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56'' - Tần số quét 90 Hz
  • Chipset
    Exynos
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6735P
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T720
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    50 MP 0.7µm, 4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera, Đèn flash LED kép
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0 (Góc rộng); Đèn flash LED kép
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano-SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Ultra Power Saving Mode
  • Tính năng đặc biệt
    Sạc nhanh, phím tiết kiệm pin
  • Tính năng đặc biệt
    Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 900/2100
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS và GLONASS
  • Bluetooth
    V4.0 with A2DP
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    UMTS 900/2100
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    4.1 LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
  • 4G
    LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
  • Wifi
    WIFI 2.4 + 5GHz
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    5
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
    • Kích thước
      136.5 x 69 x 8.4 mm
    • Kích thước
      141 x 71.8 x 9.5 mm
    • Kích thước
      Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 mm; Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.60 mm (Chất liệu da)
    • Trọng lượng
      130 g
    • Trọng lượng
      148 g
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 18 W
        • Loại pin
          Li-Po