ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    sAMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Exynos 7580
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 650 6 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.8 GHz Cortex-A57 & 4 nhân 1.44 GHz Cortex-A53
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 900
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    23 MP
  • Camera trước
    13 MP
  • Camera sau
    64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
  • Tính năng đặc biệt
    Sạc nhanh, cảm biến vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE Cat 6
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/900/1900/2100
  • 4G
    LTE Cat 6
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB 2.0
  • 2G
    B2/3/5/8
  • 3G
    B1/2/4/5/8
  • 4G
    B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
  • 5G
    n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, AAC+, eAAC+, AC3, FLAC
  • Ghi âm
    • Kích thước
      144.8 x 71.0 x 7.3 mm
    • Kích thước
      143 x 69 x 7,7 mm
    • Kích thước
      159.20×74.20×7.79mm
    • Trọng lượng
      153 g
    • Trọng lượng
      153 g
    • Trọng lượng
      186g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2900 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2620 mAh
      • Loại pin
        Lithium - Ion
      • Dung lượng Pin
        4500mAh