ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A710"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Display AMOLED
  • Màu màn hình
    DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.67 "
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6755
  • Số nhân CPU
    8 Nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 6nm
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
  • Camera trước
    16MP f/2.45
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano
  • Tính năng đặc biệt
    Sạc nhanh, cảm biến vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Camera góc rộng, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4.1
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    WCDMA 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    V4.0, A2DP
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
  • 3G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 6
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    USB-C
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.265, MP4, H.263
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+
  • Ghi âm
    • Kích thước
      151.5 x 74.1 x 7.3 mm
    • Kích thước
      Dài 151.8 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 6.6 mm
    • Kích thước
      162.9mm × 76mm × 7.9mm
    • Trọng lượng
      169 g
    • Trọng lượng
      145 g
    • Trọng lượng
      187g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3300 mAh
      • Dung lượng Pin
        2850mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5,000mAh; Sạc turbo 67W
      • Loại pin
        Li-Po