ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    65 nghìn màu
  • Độ phân giải
    240 x 320 pixels
  • Kích thước màn hình
    2.8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Không
  • Loại màn hình
    LCD
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4''
  • Công nghệ cảm ứng
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
  • RAM
    16 MB
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.2 GHz
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    2 MP, LED Flash
  • Camera trước
    2 MP, LED Flash
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Danh bạ
    1000 danh bạ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Tính năng đặc biệt
    Ghi âm cuộc gọi
    • Tính năng đặc biệt
      Accelerometer
    • Loại Sim
      SIM thường
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      Không
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Không
    • GPS
      Không
    • Bluetooth
      v3.0, A2DP
    • Kết nối USB
      micro USB v1.1
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      Có . UMTS 2100Mhz
    • 4G
      Không
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
    • 3G
      HSDPA 850/900/2100
    • 4G
      1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2,A2DP, LE
    • Kết nối USB
      microUSB 2.0
    • Xem phim
      MP4/H.264 player
    • Nghe nhạc
      MP3/WAV/AAC player
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
      • Kích thước
        124.6 x 53.4 x 10.9 mm
        • Kích thước
          159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
        • Trọng lượng
          91.8 g
          • Trọng lượng
            173.7 g (6.14 oz)
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              1200 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              1600 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              3000 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion, không rời