ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    65 nghìn màu
  • Độ phân giải
    240 x 320 pixels
  • Kích thước màn hình
    2.8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Không
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    262.000 màu
  • Chuẩn màn hình
    QVGA
  • Độ phân giải
    240 x 320 pixels
  • Kích thước màn hình
    2.8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Không
    • RAM
      16 MB
    • Chipset
      Không
    • Số nhân CPU
      Không
    • Chip đồ họa (GPU)
      Không
    • RAM
      Không
      • Camera sau
        2 MP, LED Flash
      • Camera trước
        2 MP, LED Flash
      • Camera sau
        2.0 MP
      • Camera trước
        Không
        • Danh bạ
          1000 danh bạ
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          32 GB
        • Danh bạ
          1000 số
        • Bộ nhớ trong
          Không
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          32 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Ghi âm cuộc gọi
              • Loại Sim
                SIM thường
              • Số khe cắm sim
                2 SIM 2 sóng
              • Loại Sim
                Sim thường
              • Số khe cắm sim
                2 SIM 2 sóng
                • 2G
                  GSM 850/900/1800/1900
                • 3G
                  Không
                • 4G
                  Không
                • Wifi
                  Không
                • GPS
                  Không
                • Bluetooth
                  v3.0, A2DP
                • Kết nối USB
                  micro USB v1.1
                • 2G
                  GSM 900/ 1800 Mhz
                • 3G
                  Không
                • 4G
                  Không
                • Wifi
                  Không
                • GPS
                  Không
                • Bluetooth
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Xem phim
                    MP4/H.264 player
                  • Nghe nhạc
                    MP3/WAV/AAC player
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    MP3
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      124.6 x 53.4 x 10.9 mm
                    • Kích thước
                      124 x 55.5 x 10.4 mm
                      • Trọng lượng
                        91.8 g
                      • Trọng lượng
                        100.6 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            1200 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            1200 mAh
                          • Loại pin
                            Pin Nokia BL-4UL
                            • ĐTDĐ Nokia 230
                              ĐTDĐ Nokia 230
                            • Nokia 225
                              Nokia 225