ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    16 MP, f/1.9
  • Camera trước
    8 MP, f/1.9
  • Camera sau
    64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Chipset
    MediaTek MT6755
  • Số nhân CPU
    8 Nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 652
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 510
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 900
  • Xem phim
    H.265, MP4, H.263
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      V4.0, A2DP
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/1900/2100
    • 4G
      4G LTE Cat 7
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.1
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB v2.0
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/2/4/5/8
    • 4G
      B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
    • 5G
      n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      Dài 151.8 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 6.6 mm
      • Kích thước
        159.20×74.20×7.79mm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 Triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        Full HD
      • Độ phân giải
        1080 x 1920 pixels
      • Kích thước màn hình
        5.5 inch
      • Công nghệ cảm ứng
        Điện dung đa điểm
      • Loại màn hình
        Super AMOLED
      • Màu màn hình
        16 Triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        Full HD
      • Độ phân giải
        1080 x 1920 pixels
      • Kích thước màn hình
        6.0''
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Chuẩn màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        2404×1080 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.44"
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Dung lượng Pin
        2850mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        4500mAh
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        1 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Camera góc rộng, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng vân tay, Sạc pin nhanh
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
        • Trọng lượng
          145 g
        • Trọng lượng
          210 g
        • Trọng lượng
          186g