ViettelStore
So sánh "Oppo F1 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      MediaTek MT6755
    • Số nhân CPU
      8 Nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T860
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 650 6 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 1.8 GHz Cortex-A57 & 4 nhân 1.44 GHz Cortex-A53
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        16 MP
      • Camera sau
        23 MP
      • Camera trước
        13 MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          200 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            1 Nano SIM
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 sim 2 sóng
            • Tính năng đặc biệt
              Camera góc rộng, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay
              • 2G
                GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
              • 3G
                WCDMA 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
              • 4G
                LTE
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                V4.0, A2DP
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA 850/900/1900/2100
              • 4G
                LTE Cat 6
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                USB 2.0
                • Xem phim
                  H.265, MP4, H.263
                • Nghe nhạc
                  MP3, AAC, AAC+
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA, AAC+, eAAC+, AC3, FLAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    Dài 151.8 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 6.6 mm
                  • Kích thước
                    143 x 69 x 7,7 mm
                    • Trọng lượng
                      145 g
                    • Trọng lượng
                      153 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                        • Dung lượng Pin
                          2850mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          2620 mAh
                        • Loại pin
                          Lithium - Ion