ViettelStore
So sánh "Oppo F1 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
    • Camera sau
      13 MP
    • Camera trước
      16 MP
    • Camera sau
      23 MP
    • Camera trước
      13 MP
      • Chipset
        MediaTek MT6755
      • Số nhân CPU
        8 Nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-T860
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Snapdragon 650 6 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân 1.8 GHz Cortex-A57 & 4 nhân 1.44 GHz Cortex-A53
      • RAM
        3 GB
        • Xem phim
          H.265, MP4, H.263
        • Nghe nhạc
          MP3, AAC, AAC+
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA, AAC+, eAAC+, AC3, FLAC
        • Ghi âm
          • 2G
            GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
          • 3G
            WCDMA 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
          • 4G
            LTE
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            V4.0, A2DP
          • GPRS/EDGE
          • Kết nối USB
          • 2G
            GSM 850/900/1800/1900
          • 3G
            HSDPA 850/900/1900/2100
          • 4G
            LTE Cat 6
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v4.2
          • GPRS/EDGE
          • Kết nối USB
            USB 2.0
            • Kích thước
              Dài 151.8 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 6.6 mm
            • Kích thước
              143 x 69 x 7,7 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Màu màn hình
                16 Triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                Full HD
              • Độ phân giải
                1080 x 1920 pixels
              • Kích thước màn hình
                5.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                1080 x 1920 pixels
              • Kích thước màn hình
                5"
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Dung lượng Pin
                  2850mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  2620 mAh
                • Loại pin
                  Lithium - Ion
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    1 Nano SIM
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 sim 2 sóng
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                      • Tính năng đặc biệt
                        Camera góc rộng, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng vân tay
                        • Trọng lượng
                          145 g
                        • Trọng lượng
                          153 g