ViettelStore
So sánh "Oppo F1 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    360 x 360 pixels
  • Kích thước màn hình
    1.3''
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chipset
    MediaTek MT6755
  • Số nhân CPU
    8 Nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 7270
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.0 GHz
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 (5nm)
  • Số nhân CPU
    2 x 2.6GHz + 6 x 2.0GHz
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    16 MP
    • Camera sau
      Chính 48 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 8 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); AI Camera; Tự động lấy nét (AF); Zoom quang học; Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide); Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      13 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Bộ nhớ trong
        128 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        1 TB
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        1 Nano SIM
        • Loại Sim
          2 Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Tính năng đặc biệt
          Camera góc rộng, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình
        • Tính năng đặc biệt
          Tin nhắn, cuộc gọi, Gia tốc, con quay hồi chuyển, nhịp tim, đo khí áp.
        • Tính năng đặc biệt
          Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
        • 2G
          GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
        • 3G
          WCDMA 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
        • 4G
          LTE
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          V4.0, A2DP
        • GPRS/EDGE
        • Kết nối USB
          • Wifi
            Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi MIMO
          • GPS
            GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
          • Bluetooth
            5.3
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Xem phim
            H.265, MP4, H.263
          • Nghe nhạc
            MP3, AAC, AAC+
          • Ghi âm
            • Xem phim
            • Nghe nhạc
            • Ghi âm
              Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
            • Kích thước
              Dài 151.8 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 6.6 mm
              • Kích thước
                Dài 161.3 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.2 mm
              • Trọng lượng
                145 g
                • Trọng lượng
                  199 g
                • Thời gian bảo hành
                  12 tháng
                • Thời gian bảo hành
                  12 tháng
                  • Dung lượng Pin
                    2850mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion
                  • Dung lượng Pin
                    380 mAh
                  • Loại pin
                    Li-ion
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
                  • Loại pin
                    Li-Po