ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J510"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda No. 2, 2.5D
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Mediatek MT6755 Helio P10
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Số nhân CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP, f/1.9
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Camera trước
    Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Tính năng đặc biệt
    Chế độ siêu tiết kiệm pin
  • Tính năng đặc biệt
    Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/1900/2100
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      V4.1
    • GPRS/EDGE
    • 4G
      FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz ,5GHz
    • GPS
      GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.265, MP4, H.263
    • Nghe nhạc
      MP3, AAC, AAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      145.8 x 72.3 x 8.1 mm
    • Kích thước
      143,6 x 66,8 x 7,9 mm
    • Kích thước
      Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
    • Trọng lượng
      159 g
    • Trọng lượng
      138,8 g
    • Trọng lượng
      186 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3100 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2300 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W