ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J510"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Tỷ lệ 20:9
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.82'' - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MTK 6752
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP, f/1.9
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13.0 MP
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
  • Camera trước
    8 MP (Flash LED)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Chế độ siêu tiết kiệm pin
      • Loại Sim
        Micro SIM
      • Số khe cắm sim
        2 SIM 2 sóng
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 SIM 2 sóng
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        v4.1
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 1700 / 2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        MicroUSB
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3gp, .3g2, .mp4, .avi
      • Nghe nhạc
        aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav,
      • Ghi âm
      • Ghi âm
      • Kích thước
        145.8 x 72.3 x 8.1 mm
      • Kích thước
        157.7 x 78.7 x 7.7 mm
        • Trọng lượng
          159 g
        • Trọng lượng
          155 g
        • Trọng lượng
          170.59 x 77.52 x 8.7 mm
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            3100 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            2600 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
          • Loại pin
            Li-Po