ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J710"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 801
  • Số nhân CPU
    Quad-core 2.3 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP, f/1.9
  • Camera trước
    5 MP, f/1.9
  • Camera sau
    13 MP, Flash LED kép
  • Camera trước
    13 MP, Flash LED kép
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Chế độ siêu tiêt kiệm pin
  • Tính năng đặc biệt
    Chống nước, chống bụi
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      850/900/1800/1900 MHz
    • 3G
      850/900/1900/2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      IEEE 802,11 a/b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB 2.0
    • Wifi
      WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
    • GPS
      GPS / GLONASS / GALILEO
    • Bluetooth
      WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3gp, .3g2, .mp4, .mkv, .wmv, .avi
    • Nghe nhạc
      aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .flac, .wav, .wma
    • Ghi âm
    • Xem phim
      F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
    • Nghe nhạc
      ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      151.7 x 76.0 x 7.8 mm
    • Kích thước
      151.7 x 73.8 x 8.5 mm
    • Kích thước
      Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
    • Trọng lượng
      169 g
    • Trọng lượng
      154 g
    • Trọng lượng
      Trọng lượng ≈187g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3300 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2400 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Loại pin
        5000 mAh; Li-Po