ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J710"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Camera sau
    13 MP, f/1.9
  • Camera trước
    5 MP, f/1.9
  • Camera sau
    12 MP + 2 MP (Hai camera)
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    50 MP (chính) + VGA; F/1.8 + F/2.8; Đèn flash sau
  • Camera trước
    5 MP; F/2.2
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 655
  • Số nhân CPU
    Quad-Core 1.7GHz & Quad-Core 2.1GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      802.11 b/g/n/ac, 2.4 GHz, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kích thước
      151.7 x 76.0 x 7.8 mm
    • Kích thước
      150.9 x 76.2 x 7.9 mm
    • Kích thước
      164.2 x 75.6 x 8.3 mm
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      HD
    • Độ phân giải
      1280 x 720 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.5''
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD
    • Độ phân giải
      1080 x 1920 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.5"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      LCD; Kính cường lực Panda
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1612 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.56 inch
    • Dung lượng Pin
      3300 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3340mAh
    • Loại pin
      Lithium polyme
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Typ
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      2 Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng, (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), hỗ trợ 4G
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Chế độ siêu tiêt kiệm pin
      • Tính năng đặc biệt
        Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Camera góc rộng
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Trọng lượng
        169 g
      • Trọng lượng
        162 g
      • Trọng lượng
        Khoảng 187g (Bao gồm pin)