ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J710"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Camera sau
    13 MP, f/1.9
  • Camera trước
    5 MP, f/1.9
  • Camera sau
    13 MP, Duo Camera
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Camera trước
    Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 801
  • Số nhân CPU
    Quad core 2.3 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 330
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Số nhân CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3gp, .3g2, .mp4, .mkv, .wmv, .avi
  • Nghe nhạc
    .aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .flac, .wma
  • Ghi âm
  • Xem phim
    h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    802.11 b/g/n 2.4GHz
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.1
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS và GLONASS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 4G
    FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
  • Wifi
    2.4GHz ,5GHz
  • GPS
    GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • Kích thước
    151.7 x 76.0 x 7.8 mm
  • Kích thước
    146.36 x 70.6 x 9.35 mm
  • Kích thước
    Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Panda No. 2, 2.5D
  • Dung lượng Pin
    3300 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    2600 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Tính năng đặc biệt
      Chế độ siêu tiêt kiệm pin
    • Tính năng đặc biệt
      Sạc nhanh, HTC BoomSound™
      • Trọng lượng
        169 g
      • Trọng lượng
        160 g
      • Trọng lượng
        186 g