ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A910 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    16 MP, f/1.9
  • Camera trước
    8 MP, f/1.9
  • Camera sau
    23 MP
  • Camera trước
    13 MP
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4 (Xóa phông); Đèn Flash; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
  • Camera trước
    8 MP ƒ/2.0; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp A.I; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Chụp đêm
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 652
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 510
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 820
  • Số nhân CPU
    4 nhân 64-bit
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 530
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 680 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC+, AAC++
  • Ghi âm
  • Xem phim
    AVI; MP4
  • Nghe nhạc
    Midi; MP3; FLAC; OGG
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/900/1900/2100
  • 4G
    4G LTE Cat 7
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.1
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB v2.0
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSPDA
  • 4G
    4G LTE Cat 9
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS
  • Bluetooth
    5
  • Kết nối USB
    Type-C
    • Kích thước
      146 x 72 x 8.1 mm
    • Kích thước
      Màu Đen: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.93 mm; Màu Xanh: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.99 mm
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD
    • Độ phân giải
      1080 x 1920 pixels
    • Kích thước màn hình
      6.0''
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      TRILUMINOS
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD
    • Độ phân giải
      1080 x 1920 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.2"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.4" - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      2900 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 67 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay, Sạc pin nhanh
      • Tính năng đặc biệt
        Mặt kính 2.5D Công nghệ âm thanh Hi-Res Audio Chống nước, chống bụi
      • Tính năng đặc biệt
        Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP54; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay dưới màn hình; Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Trọng lượng
        210 g
      • Trọng lượng
        161 g
      • Trọng lượng
        180 g (Bao gồm pin)