ViettelStore
So sánh "Huawei P9"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS-NEO LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5,5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dụng đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 955
  • Số nhân CPU
    2.5 GHz & 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T880 MP4
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 625
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    12.0 MP
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    20MP+8MP
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Camera trước
    7 MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    1
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 850/ 900/ 1700/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, WiFi Direct, hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS/ BDS
  • Bluetooth
    v4.2, A2DP, LE
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
  • 2G
    850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    HSDPA 850/900
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
  • 5G
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Xem phim
    Xvid/ MP4/ H.265
  • Nghe nhạc
    MP3/ eAAC+/ WAV/ Flac
  • Ghi âm
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    AAC; FLAC; MP3
  • Kích thước
    145 x 70.9 x 7 mm
  • Kích thước
    153,8 x 75,5 x 7,6 mm
  • Kích thước
    Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
  • Trọng lượng
    144g
  • Trọng lượng
    158.6g
  • Trọng lượng
    144 g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3160 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      2018 mAh
    • Loại pin
      20 W, Li-Ion