ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED backlit LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1536 x 2048 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Retina công nghệ IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    2048 x 1536 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
  • Loại màn hình
    LTPS
  • Độ phân giải
    2560 x 1600
  • Kích thước màn hình
    11"
  • Công nghệ cảm ứng
    120 Hz; 600nit
  • Chipset
    Apple A9X
  • Số nhân CPU
    Dual-core 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR Series 7
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A8X
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.5 GHz Cyclone (ARM v8-based)
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GX6650
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1, 2.99GHz, 2.4GHz, 1.7GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno730
  • RAM
    8GB
  • Hệ điều hành
    iOS
  • Hệ điều hành
    iOS 9
  • Hệ điều hành
    Android 12
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    Ultra HD@30fps
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
  • Camera sau
    13.0 + 6.0 MP; UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; Có Flash, Tự động lấy nét, Góc siêu rộng, Đèn Flash
  • Camera trước
    12.0 MP, Góc siêu rộng, Auto-framing
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Không
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    lên đến 1TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Đàm thoại
    FaceTime
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Đàm thoại
    Face Time
  • Loại Sim
    1 SIM + 1 thẻ nhớ riêng
  • 3G
    Có 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    4.2, A2DP, EDR
  • 3G
    HSDPA 900/ 2100 MHz
  • 4G
  • Wifi
    Wi‑Fi (802.11a/​b/​g/​n/​ac); dual channel (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
  • GPS
    A-GPS support; GLONASS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • GPS
    GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
  • Bluetooth
    5.2, A2DP,AVRCP,DI,HFP,HID,HOGP,HSP,MAP,OPP,PAN,PBAP
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Kết nối USB
    Type C
  • Kết nối khác
    Smart Switch (PC version)
    • Xem phim
      MPEG-4, DAT, MPG, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      WAVE, MP3, AAC+, WMA, AAC, MIDI
    • Ghi âm
    • Ứng dụng văn phòng
      Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
    • Chỉnh sửa ảnh
    • Ứng dụng khác
      Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
    • Ghi âm
      Ghi âm môi trường
    • Kích thước
      240 x 169.5 x 6.1 mm
    • Kích thước
      240 x 169,5 x 6,1 mm
    • Kích thước
      Dài 165.3 mm - Ngang 253.8 mm - Dày 6.3 mm
    • Trọng lượng
      437 g
    • Trọng lượng
      444 g
    • Trọng lượng
      507gr
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        7350 mAh
      • Loại pin
        Lithium - Ion
      • Dung lượng Pin
        27.3 Wh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Thời gian sử dụng
        10 giờ
      • Dung lượng Pin
        8000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc nhanh 45W