ViettelStore
So sánh "Huawei Y6 II"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Chuẩn HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    960 x 540 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 620
  • Số nhân CPU
    8 nhân 64-bit, 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 450 MP
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 410
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8 MP; F/2.0; Đèn flash sau
  • Camera trước
    5 MP; F/2.2
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Loại Sim
    2 Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Công nghệ âm thanh Hi Fi
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        802.11b/g/n, 2.4GHz
      • GPS
        GPS/AGPS
      • Bluetooth
        v4.0
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB 3.0
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 850/900/1900/2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • GPS
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.3
      • Kết nối USB
        Cáp Micro USB
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
        168 g
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4/ WMV/ H.264
      • Nghe nhạc
        MP3/ WAV/ WMA/ eAAC+/ FLAC
      • Ghi âm
        • Kích thước
          154.3 × 77.1 × 8.45 mm
        • Kích thước
          143.8 x 71.7 x 7.52 mm
        • Kích thước
          164.2 x 75.6 x 8.3 mm
        • Trọng lượng
        • Trọng lượng
          152 g
        • Trọng lượng
          Khoảng 189g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            3000 mAh
          • Loại pin
            Lithium polymer
          • Dung lượng Pin
            2350 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (Typ)