ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Huawei GR5 Mini"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.94''
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Tỷ lệ 20:9
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.82'' - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Kirin 650
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Mediateck MT8382
  • Số nhân CPU
    Quad-Core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 400MP2
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
  • Camera trước
    8 MP (Flash LED)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    SIM thường + Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 850/900/2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        802.11 b/g/n, 2.4G
      • GPS
        GPS/AGPS
      • Bluetooth
        V4.1
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA 900/2100 MHz (SIM 1)
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        802.11 b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        Smart bluetooth
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB V2.0
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
        720p
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, AAC, AAC+5.1, OGG Vorbis
      • Ghi âm
      • Ghi âm
      • Kích thước
        147.1 × 73.8 × 8.3 mm
      • Kích thước
        167 x 83 x 8.6 mm
        • Trọng lượng
          156 g
        • Trọng lượng
          202 g
        • Trọng lượng
          170.59 x 77.52 x 8.7 mm
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            3000mAh
          • Loại pin
            Lithium polymer
          • Dung lượng Pin
            2500 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
          • Loại pin
            Li-Po