ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Huawei GR5 Mini"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    8MP, f/2.2
  • Camera trước
    5MP, f/2.4
  • Camera sau
    Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
  • Camera trước
    8 MP, ƒ/2.0
  • Chipset
    Kirin 650
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 410
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 306
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/2100
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      802.11 b/g/n, 2.4G
    • GPS
      GPS/AGPS
    • Bluetooth
      V4.1
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • 2G
    • 3G
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      v4.0
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      microUSB
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      147.1 × 73.8 × 8.3 mm
    • Kích thước
      143.1 x 71 x 7.68 mm
    • Kích thước
      168.61 x 76.61 x 9 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD
    • Độ phân giải
      1080 x 1920 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.2"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      IPS TFT
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Chuẩn HD
    • Độ phân giải
      720 x 1280 pixels
    • Kích thước màn hình
      5"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.78 inches
    • Dung lượng Pin
      3000mAh
    • Loại pin
      Lithium polymer
    • Dung lượng Pin
      2630 mAh
    • Loại pin
      Lithium - Ion
    • Dung lượng Pin
      6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W
    • Loại Sim
      2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Tính năng đặc biệt
        Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng Mặt kính 2.5D Chạm 2 lần sáng màn hình
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
      • Trọng lượng
        156 g
      • Trọng lượng
        136 g