ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Apple Iphone 7 Bản 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 Pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Chipset
    Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit Intel A1784
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A10 Fusion Intel A1784 lõi tứ 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    7 MP
  • Camera sau
    Hai Camera 12.0 MP
  • Camera trước
    7 MP
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Camera trước
    7 MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      1 khe cắm
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      1 khe cắm
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      1
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSPDA
    • 4G
      LTE Cat 9
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v4.2, A2DP
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/900/1700/2100/1900
    • 4G
      LTE Cat 9
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      v4.2, A2DP, LE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
    • 5G
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Xem phim
      MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
    • Nghe nhạc
      Lossless, MP3, WAV, AAC, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AAC; FLAC; MP3
    • Kích thước
      138.3 x 67.1x 7.1 mm
    • Kích thước
      158.2 x 77.9 x 7.3 mm
    • Kích thước
      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
    • Trọng lượng
      138 g
    • Trọng lượng
      188 g
    • Trọng lượng
      144 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        1960 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2900 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2018 mAh
      • Loại pin
        20 W, Li-Ion