ViettelStore
So sánh " Ipad Air 2 4G 32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Retina công nghệ IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    2048 x 1536 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
  • Loại màn hình
    LED backlit LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1536 x 2048 pixels
  • Kích thước màn hình
    7.9"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1620 x 2160 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.2"
  • Chipset
    Apple A8X
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.5 GHz Cyclone (ARM v8-based)
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GX6650
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A8
  • Số nhân CPU
    1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GX6450
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Hệ điều hành
    iOS 9
  • Hệ điều hành
    iOS 9
  • Hệ điều hành
    iPadOS 15
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p@30fps
  • Camera sau
    8 MP; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@30fps; Chạm lấy nét; Gắn thẻ địa lý; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    12 MP; HDR; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Không
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Không
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Đàm thoại
    Face Time
  • Đàm thoại
    FaceTime
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • 3G
    HSDPA 900/ 2100 MHz
  • 4G
  • Wifi
    Wi‑Fi (802.11a/​b/​g/​n/​ac); dual channel (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
  • GPS
    A-GPS support; GLONASS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • 3G
    Không
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Dual-band
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    A2DP, 4.2, EDR
  • GPRS/EDGE
  • Wifi
    Dual-bandWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    A-GPS; GLONASS; GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Xem phim
    MPEG-4, DAT, MPG, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    WAVE, MP3, AAC+, WMA, AAC, MIDI
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Chỉnh sửa ảnh
  • Ứng dụng khác
    Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
      • Kích thước
        240 x 169,5 x 6,1 mm
      • Kích thước
        299 g
      • Kích thước
        Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm
      • Trọng lượng
        444 g
      • Trọng lượng
        203.2 x 134.8 x 6.1mm
      • Trọng lượng
        498 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          27.3 Wh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Thời gian sử dụng
          10 giờ
        • Dung lượng Pin
          5124 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          32.4 Wh (~ 8600 mAh)
        • Loại pin
          Li-Ion, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Hỗ trợ sạc tối đa: 20 W