ViettelStore
So sánh "MTB Samsung P585"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    11" - Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    Exynos 7870, 1.6 GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 7870
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 860
  • Số nhân CPU
    8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640
  • RAM
    6 GB
  • Hệ điều hành
    Android 6.0
  • Hệ điều hành
    Android 6.0
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p@30fps
  • Camera sau
    2 MP, f/2.2
  • Camera trước
    8 MP, f/1.9
  • Quay phim
  • Camera sau
    13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Loại Sim
    Nano
  • Đàm thoại
    • 3G
      HSDPA, 42 Mbps
    • 4G
      4G LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspo
    • GPS
      A-GPS, GPS
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Kết nối khác
      OTG, Hỗ trợ bút Spen
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
    • 4G
      B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800)
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB v2.0
    • Wifi
      Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
    • Bluetooth
      A2DP; LE; v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kết nối khác
      OTG
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.263, H.264(AVC), MPEG4, VC-1, WMV7, WMV8, VP8
    • Nghe nhạc
      MP3, AAC, AAC+, eAAC+, WMA, Vorbis, FLAC
    • Ghi âm
      • Kích thước
        254.3x 164.2 x 8.2 mm
      • Kích thước
        254.2 x 155.3 x 8.2 mm
      • Kích thước
        Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
      • Trọng lượng
        558 g
      • Trọng lượng
        525 g
      • Trọng lượng
        511 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          7300 mAh
        • Loại pin
          Lithium - Ion
        • Dung lượng Pin
          7300 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          8720 mAh
        • Loại pin
          Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W