ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p@30fps
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    HD 720p(1280x720 pixels)
  • Camera sau
    13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Chipset
    Exynos 7870, 1.6 GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Spreadtrum
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Snapdragon 860
  • Số nhân CPU
    8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640
  • RAM
    6 GB
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MPEG-4, H.264, JPEG, WMV7, Divx, MP4, AVI, WMV9, WMV8
  • Nghe nhạc
    WAVE, WAV, AC3, MP3, AAC+, MIDI, FLAC
  • Ghi âm
    • Hệ điều hành
      Android 6.0
    • Hệ điều hành
      Android 4.4
    • Hệ điều hành
      Android 11
    • 3G
      HSDPA, 42 Mbps
    • 4G
      4G LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspo
    • GPS
      A-GPS, GPS
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Kết nối khác
      OTG, Hỗ trợ bút Spen
    • 3G
      HSDPA 1700/ 2100
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
    • GPS
      A-GPS support; GLONASS
    • Bluetooth
      4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Wifi
      Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
    • Bluetooth
      A2DP; LE; v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kết nối khác
      OTG
    • Kích thước
      254.3x 164.2 x 8.2 mm
    • Kích thước
      241.9 x 149.5 x 8.5 mm
    • Kích thước
      Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
    • Loại màn hình
      PLS LCD
    • Độ phân giải
      1920 x 1200 pixels
    • Kích thước màn hình
      10.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      WXGA TFT
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1280 x 800 pixels
    • Kích thước màn hình
      9.6''
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      1600 x 2560 Pixels
    • Kích thước màn hình
      11" - Tần số quét 120 Hz
    • Dung lượng Pin
      7300 mAh
    • Loại pin
      Lithium - Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      8720 mAh
    • Loại pin
      Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Đàm thoại
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Trọng lượng
          558 g
        • Trọng lượng
          495 g
        • Trọng lượng
          511 g