ViettelStore
So sánh "IPHONE 7 BAN 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 Pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 Pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Apple A10 Fusion Intel A1784 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit Intel A1784
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    7 MP
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    7 MP
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    1 khe cắm
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    1 khe cắm
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSPDA
  • 4G
    4G LTE Cat 9
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2, A2DP
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSPDA
  • 4G
    LTE Cat 9
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2, A2DP
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
  • Bluetooth
    LE, v5.0, A2DP
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Xem phim
    MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    Lossless, MP3, WAV, AAC, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    Lossless, MP3, WAV, AAC, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    FLAC, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Kích thước
    138.3 x 67.1x 7.1 mm
  • Kích thước
    138.3 x 67.1x 7.1 mm
  • Kích thước
    Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
  • Trọng lượng
    138 g
  • Trọng lượng
    138 g
  • Trọng lượng
    174gr
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      1960 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      1960 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3240 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây