ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy J5 prime"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    2 TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD (T-Flash)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13 MP, f/2.0, Auto Focus
  • Camera trước
    5 MP, f/2.4
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Chipset
    Exynos 7570
  • Số nhân CPU
    4 nhân 64-bit
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MT6753
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    V4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    850/900/1800/1900 MHz
  • 3G
    850/900/1900/2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802,11 a/b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM: B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA: B1/5/8
  • 4G
    LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kích thước
    142.8 x 69.5 x 8.1 mm
  • Kích thước
    146.9 x 70.9 x 8.19 mm
  • Kích thước
    Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5,0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super LCD 2
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Dung lượng Pin
    2400 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    2200 mAh
  • Loại pin
    Li-Poly
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; 10 W
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa nhanh bằng vân tay
    • Tính năng đặc biệt
      HTC Boomsound với Dolby cho tai nghe
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
    • Trọng lượng
      143 g
    • Trọng lượng
      137 g
    • Trọng lượng
      192 g