ViettelStore
So sánh "Huawei GR5 2017"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    12 MP + 2 MP (Hai camera)
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    13 MP, Flash LED kép
  • Camera trước
    13 MP, Flash LED kép
  • Camera sau
    50MP (f/1.8) + Camera chiều sâu 2MP (f/2.4)
  • Camera trước
    Camera 8MP (f/2.2)
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 655
  • Số nhân CPU
    Quad-Core 1.7GHz & Quad-Core 2.1GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 801
  • Số nhân CPU
    Quad-core 2.3 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MTK Helio G37
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    6GB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3gp, .3g2, .mp4, .mkv, .wmv, .avi
  • Nghe nhạc
    aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .flac, .wav, .wma
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      802.11 b/g/n/ac, 2.4 GHz, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      850/900/1800/1900 MHz
    • 3G
      850/900/1900/2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      IEEE 802,11 a/b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB 2.0
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
    • Bluetooth
      BT5.1
    • Kết nối USB
      Type-C, hỗ trợ USB 2.0
    • Kích thước
      150.9 x 76.2 x 7.9 mm
    • Kích thước
      151.7 x 73.8 x 8.5 mm
    • Kích thước
      Độ dài: 167.48mm, Độ rộng: 76.85mm, Độ mỏng: 8.27mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD
    • Độ phân giải
      1080 x 1920 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.5"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD
    • Độ phân giải
      1080 x 1920 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.2''
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Màu màn hình
      16.700.000 màu
    • Chuẩn màn hình
      TFT LCD (IPS)
    • Độ phân giải
      1600*720
    • Kích thước màn hình
      6.74 inch
    • Dung lượng Pin
      3340mAh
    • Loại pin
      Lithium polyme
    • Dung lượng Pin
      2400 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      6000mAh
    • Loại pin
      Pin Lithium Polymer (Li-Po)
    • Loại Sim
      2 Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng, (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), hỗ trợ 4G
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      Nano
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Camera góc rộng
      • Tính năng đặc biệt
        Chống nước, chống bụi
        • Trọng lượng
          162 g
        • Trọng lượng
          154 g
        • Trọng lượng
          khoảng 196 gram (bao gồm pin)