ViettelStore
So sánh "Huawei GR5 2017"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD (1280x720 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600×720(HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 655
  • Số nhân CPU
    Quad-Core 1.7GHz & Quad-Core 2.1GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MT6750
  • Số nhân CPU
    OctaCore 64bit
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    12 MP + 2 MP (Hai camera)
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    20 MP
  • Camera sau
    8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Loại Sim
    2 Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng, (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), hỗ trợ 4G
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Camera góc rộng
  • Tính năng đặc biệt
    Sạc pin nhanh - Mặt kính 2.5D - Mở khóa nhanh bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11 b/g/n/ac, 2.4 GHz, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.1
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11a/b/g/n 2.4GHz, 5GHz
  • GPS
    GPS/aGPS
  • Bluetooth
    Bluetooth 4.1
  • 3G
    3G WCDMA B1/5/8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
  • Wifi
    2.4GHz /5GHz
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    AAC, AAC+, AMR, MIDI, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3
  • Nghe nhạc
    MP4, 3GP, AVI, MKV, WMV
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Kích thước
    150.9 x 76.2 x 7.9 mm
  • Kích thước
    153.8 x 75.5 x 7.55 mm
  • Kích thước
    163.95x75.55x8.19mm
  • Trọng lượng
    162 g
  • Trọng lượng
    154 g
  • Trọng lượng
    182g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      3340mAh
    • Loại pin
      Lithium polyme
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (TYP)