ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Chipset
    MT6737
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.4 GHz
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    MT6580
  • Số nhân CPU
    Lõi tứ Cortex-A7 1.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 400MP
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8.0 MP, hỗ trợ đèn trợ sáng
  • Camera trước
    5.0 MP, hỗ trợ đèn trợ sáng
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    microSD
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Mirco SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    HSDPA 21 Mbps, HSUPA 5.6 Mbps
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11b/g/n, Wifi hotspot
  • Bluetooth
  • GPS
    GPS / GLONASS / GALILEO
  • Wifi
    WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    • Xem phim
      F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
    • Nghe nhạc
      ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      144.8 x 72.1 x 8.9 mm
    • Kích thước
      148.4 x 73.9 x 8.1 mm
    • Kích thước
      Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
    • Trọng lượng
      160 g
    • Trọng lượng
      150 g
    • Trọng lượng
      Trọng lượng ≈187g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2600 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2500 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Loại pin
        5000 mAh; Li-Po