ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Oppo F1S 2017"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 90Hz
  • Độ phân giải
    FHD+ 2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Chipset
    MT6750, Octa-core 1.5GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6755
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Chip Helio G99
  • Số nhân CPU
    CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    13MP, f/2.2
  • Camera trước
    16MP, f/2.0
  • Camera sau
    21.5 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
  • Camera trước
    16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina Chạm 2 lần tắt màn hình
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIM
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA
    • 4G
      4G chuẩn FDD-LTE : Bands 1/3/8
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      chuẩn V4.0, A2DP
    • GPRS/EDGE
      A-GPS, GLONASS
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSPDA
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      V4.1
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 4G
    • Wifi
      IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
    • GPS
      GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type C
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP, MP4, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
    • Kích thước
      154.5 x 76 x 7.38 mm
    • Kích thước
      164 x 79 x 8,4 mm
    • Kích thước
      Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
    • Trọng lượng
      160 g
    • Trọng lượng
      202 g
    • Trọng lượng
      ≈ 178g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3075 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2700 mAh
      • Loại pin
        Li-ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po