ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Oppo F1S 2017"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Chuẩn HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung, đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Chipset
    MT6750, Octa-core 1.5GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6750
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.4GHz + 4 nhân 1.9GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13MP, f/2.2
  • Camera trước
    16MP, f/2.0
  • Camera sau
    13MP
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Chống rung quang học (OIS) Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
  • Camera trước
    8 MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Flash màn hình, Panorama, Selfie bằng cử chỉ, Chống rung, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
  • Tính năng đặc biệt
    Nano
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA
  • 4G
    4G chuẩn FDD-LTE : Bands 1/3/8
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    chuẩn V4.0, A2DP
  • GPRS/EDGE
    A-GPS, GLONASS
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM : 850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    WCDMA : 850/900/2100MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    V4.0, A2DP
  • Kết nối USB
    Có, micro USB
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth: BT5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AC3, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, OGG, FLAC, MIDI
  • Ghi âm
    Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    154.5 x 76 x 7.38 mm
  • Kích thước
    Dài 154.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.38 mm
  • Kích thước
    Dài 165.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.4 mm
  • Trọng lượng
    160 g
  • Trọng lượng
    160 g
  • Trọng lượng
    195g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      3075 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3075 mAh
    • Loại pin
      Lithium - Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh, 25 W
    • Loại pin
      Li-po