ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    360 x 360 pixels
  • Kích thước màn hình
    1.3''
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Chipset
    Apple A7
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR G6430
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Exynos 7270
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.0 GHz
  • Chipset
    Exynos 850, tiến trình 8nm
  • Số nhân CPU
    4 x 2.0GHz + 4 x 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
    • Camera sau
      Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; Siêu cận (Macro); Bộ lọc màu; Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
    • Camera trước
      13 MP ƒ/2.2; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Quay video Full HD; Góc rộng (Wide); Quay video HD; Xóa phông; Bộ lọc màu; Chụp đêm
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      16 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Không
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Không
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Bộ nhớ trong
        128 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ tối đa 1 TB
        • Tính năng đặc biệt
          Tin nhắn, cuộc gọi, Gia tốc, con quay hồi chuyển, nhịp tim, đo khí áp.
        • Tính năng đặc biệt
          Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          1 SIM
          • Loại Sim
            2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
          • Số khe cắm sim
            2
          • 2G
            GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
          • 3G
            HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
          • 4G
            LTE Cat 4
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
          • Bluetooth
            Có, v4.0 with A2DP
          • GPRS/EDGE
          • Kết nối USB
            Lighting
            • 4G
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
              GLONASS; GPS; BEIDOU
            • Bluetooth
              5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Xem phim
              MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
            • Nghe nhạc
              MP3, WAV, WMA, eAAC+
            • Ghi âm
              • Xem phim
                3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
              • Nghe nhạc
                FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
              • Ghi âm
                Ghi âm mặc định
              • Kích thước
                123.8 x 58.6 x 7.6 mm
                • Kích thước
                  Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
                • Trọng lượng
                  112 g
                  • Trọng lượng
                    195 g
                  • Thời gian bảo hành
                    12 tháng
                  • Thời gian bảo hành
                    12 tháng
                    • Dung lượng Pin
                      1560 mAh
                    • Loại pin
                      Li-Ion
                    • Dung lượng Pin
                      380 mAh
                    • Loại pin
                      Li-ion
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh; 15 W
                    • Loại pin
                      Li-Po