ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J100"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.3"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Chipset
    Spreadtrum
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    MT6580M
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    10 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ VGA, VGA; Quay phim: HD 720p@24fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    5 MP
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    02
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4.0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 850/900/1900/2100
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n
  • GPS
    GPS
  • Bluetooth
    v4.3
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4
  • Nghe nhạc
    MP3, AMR, MID
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP; AVI; MP4
  • Nghe nhạc
    AAC; Midi; MP3; WAV
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Kích thước
    129 x 68.2 x 8.9 mm
  • Kích thước
    145 x 72 x 8.45 mm
  • Kích thước
    Dài 166 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.55 mm
  • Trọng lượng
    122 g
    • Trọng lượng
      179 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        1850 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2500 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa: 5 W