ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J100"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.3"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    262 nghìn màu
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Chipset
    Spreadtrum
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    Spreadtrum SC8830
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400
  • RAM
    768 MB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    5 MP, f/2.2
  • Camera trước
    VGA, f/2.4
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Chế độ siêu tiết kiệm pin
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      HSDPA 900/ 2100 MHz
    • 4G
      Không
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0, OTG
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
      • Kích thước
        129 x 68.2 x 8.9 mm
      • Kích thước
        121.6 x 63.1 x 10.8 mm
      • Kích thước
        163.84 × 75.59 × 8.9 mm
      • Trọng lượng
        122 g
      • Trọng lượng
        123 g
      • Trọng lượng
        190 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          1850 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          1500 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 10 W
        • Loại pin
          Li-Po