ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J100"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.3"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    480 x 854 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Chipset
    Spreadtrum
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    Snapdragon 210
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.1 GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
      • 4G
        Không
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        4.0
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 900/2100
      • 4G
        4G LTE
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0, OTG
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, AAC+
      • Ghi âm
        • Kích thước
          129 x 68.2 x 8.9 mm
        • Kích thước
          143.5 x 71.8 x 8.95 mm
        • Kích thước
          163.84 × 75.59 × 8.9 mm
        • Trọng lượng
          122 g
        • Trọng lượng
          166 g
        • Trọng lượng
          190 g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            1850 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            2300 mAh
          • Loại pin
            Li- Po
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh; 10 W
          • Loại pin
            Li-Po