ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J700"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Số nhân CPU
    Octa-Core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 430
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 685
  • Số nhân CPU
    8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno™ 610
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13.0 MP
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    1 Nano, 1 Micro
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
      • Tính năng đặc biệt
        Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
      • 4G
        Không
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
        v4.1, A2DP
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA
      • 4G
        LTE
      • Wifi
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        V4.1
      • 3G
        WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GLONASS; GPS; GALILEO
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
      • Nghe nhạc
        M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        152.4 x 78.6 x 7.5 mm
      • Kích thước
        147.9 x 72.9 x 7.5 mm
      • Kích thước
        Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
      • Trọng lượng
        171 g
      • Trọng lượng
        142g
      • Trọng lượng
        183.5 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2650 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
        • Loại pin
          Li-Po