ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Note 5"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Quad HD
  • Độ phân giải
    2560 x 1440 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TRILUMINOS
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỷ màu; Độ sáng tối đa: 950nit
  • Độ phân giải
    FHD+ 2412*1080
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Chipset
    Exynos 7420
  • Số nhân CPU
    Quad-core 2.1 GHz + Quad-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760MP8
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 820
  • Số nhân CPU
    4 nhân 64-bit
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 530
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Chip Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    Tiến trình TSMC 6nm, Lõi tám nhân, Lên tới 2.6Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB + 8GB
  • Camera sau
    16.0 MP, chống rung quang học
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    23 MP
  • Camera trước
    13 MP
  • Camera sau
    Chính OIS 100MP + Chân dung 2MP; Chế độ 100MP, zoom tự động, Chụp đường phố, Siêu chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Chụp mô hình, Quét lấy dữ liệu, Chụp chống lệch chân dung, Chụp một chạm, Chân dung nhóm.
  • Camera trước
    16MP; Chân dung, Toàn cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Siêu chụp đêm, Nhận dạng cảnh AI
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Tính năng đặc biệt
    Tương thích kính thực tế ảo Gear VR Mặt kính 2.5D
  • Tính năng đặc biệt
    Mặt kính 2.5D Công nghệ âm thanh Hi-Res Audio Chống nước, chống bụi
  • Tính năng đặc biệt
    Khuôn mặt; Vân tay trong màn hình
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 SIM
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
  • 4G
    LTE Cat 9
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MIMO
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.1, A2DP, EDR, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSPDA
  • 4G
    4G LTE Cat 9
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    Hỗ trợ 2.4/5GHz Wi-Fi
  • GPS
    GPS / Glonass / Beidou / Galileo / QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type C
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC+, AAC++
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9,MPG, WE8M
  • Nghe nhạc
    AAC, tv14A, APE, FLAC, MP3, OGG, WAV, AMR, MID, WMA, MKA
  • Ghi âm
  • Kích thước
    153.2 x 76.1 x 7.6 mm
  • Kích thước
    146 x 72 x 8.1 mm
  • Kích thước
    Chiều dài: 161.6mm; Chiều rộng: 73.9mm; Độ dày ≈ 8.7mm
  • Trọng lượng
    171 g
  • Trọng lượng
    161 g
  • Trọng lượng
    ≈ 191g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Li-Poly
    • Dung lượng Pin
      2900 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po