ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Note 5"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Quad HD
  • Độ phân giải
    2560 x 1440 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Retina HD with 3D touch
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm (cảm ứng lực)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Chipset
    Exynos 7420
  • Số nhân CPU
    Quad-core 2.1 GHz + Quad-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760MP8
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A9 64-bit (chip đồng xử lý M9)
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.84 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    16.0 MP, chống rung quang học
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    12 MP (Live photos)
  • Camera trước
    5 MP (Retina Flash)
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP
  • Camera trước
    12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Tương thích kính thực tế ảo Gear VR Mặt kính 2.5D
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm ứng lực 3D touch
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
  • 4G
    LTE Cat 9
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MIMO
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.1, A2DP, EDR, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
  • 4G
    LTE Cat 6
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac with MIMO
  • GPS
    GPS and GLONASS
  • Bluetooth
    Bluetooth 4.2
  • Kết nối USB
    Lighting
  • Wifi
    Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Lossless, MP3, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Kích thước
    153.2 x 76.1 x 7.6 mm
  • Kích thước
    138.3 x 67.1 x 7.1 mm
  • Kích thước
    Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
  • Trọng lượng
    171 g
  • Trọng lượng
    143 g
  • Trọng lượng
    194 g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Li-Poly
    • Dung lượng Pin
      1715 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3110 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây