ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab E T561"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    WXGA TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.6''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    Spreadtrum
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Exynos 7870
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
  • RAM
    2 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 4.4
  • Hệ điều hành
    Android 6.0
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    HD 720p(1280x720 pixels)
  • Camera sau
    2 MP, f/2.2
  • Camera trước
    8 MP, f/1.9
  • Quay phim
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • 3G
    HSDPA 1700/ 2100
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
  • GPS
    A-GPS support; GLONASS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  • 4G
    B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800)
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB v2.0
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
  • Xem phim
    MPEG-4, H.264, JPEG, WMV7, Divx, MP4, AVI, WMV9, WMV8
  • Nghe nhạc
    WAVE, WAV, AC3, MP3, AAC+, MIDI, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.263, H.264(AVC), MPEG4, VC-1, WMV7, WMV8, VP8
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+, eAAC+, WMA, Vorbis, FLAC
  • Ghi âm
    • Kích thước
      241.9 x 149.5 x 8.5 mm
    • Kích thước
      254.2 x 155.3 x 8.2 mm
    • Kích thước
      Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
    • Trọng lượng
      495 g
    • Trọng lượng
      525 g
    • Trọng lượng
      527g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      7300 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      6000 mAh
    • Loại pin
      Li-Polymer
    • Thời gian sử dụng
      VoLTE>3h; 2G>10h