ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    sAMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Kính cường lực Corning® Gorilla®
  • Độ phân giải
    Full HD (1080 x 1920 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.5"
    • Chipset
      Exynos 7580
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.6 GHz
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      MediaTek helio P20
    • Số nhân CPU
      8 nhân 64 bit (4 nhân 2,3 GHz + 4 nhân 1,6 GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T880 MP4
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        5 MP
      • Camera sau
        23 MP
      • Camera trước
        8 MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
            • Tính năng đặc biệt
              Sạc nhanh, cảm biến vân tay
            • Tính năng đặc biệt
              Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin. Mở khóa bằng vân tay
              • 2G
                GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
              • 3G
                HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
              • 4G
                LTE Cat 6
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
              • GPS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 2G
                GSM GPRS/EDGE
              • 3G
                UMTS HSPA+
              • 4G
                LTE Cat6
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2, apt-X, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type C, NPC
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
                • Nghe nhạc
                  Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    144.8 x 71.0 x 7.3 mm
                  • Kích thước
                    155 x 75 x 8,7 mm
                    • Trọng lượng
                      153 g
                    • Trọng lượng
                      190g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            2900 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            3430 mAh
                            • ĐTDĐ Samsung A510
                              ĐTDĐ Samsung A510
                            • Sony Xperia XA1 Plus
                              Sony Xperia XA1 Plus