ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    2048 x 1536 pixels
  • Kích thước màn hình
    7.9''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.5 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 306
    • RAM
      1.5 GB
    • Chipset
      Apple A7
    • Số nhân CPU
      Dual-core 1.3 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR G6430
    • RAM
      1 GB
      • Hệ điều hành
        Android 5.1 (Lollipop)
      • Hệ điều hành
        iOS 7.0.3
        • Camera sau
          5.0 MP, f/2.2
        • Camera trước
          2.0 MP, f/2.2
        • Quay phim
          HD (1280 x 720)@30fps
        • Camera sau
          5 MP, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt
        • Camera trước
          1.2 MP
        • Quay phim
          HD 720p (1280x720 pixels), Full HD 1080p (1920x1080 pixels)
          • Bộ nhớ trong
            8 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD (T-Flash)
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            200 GB
          • Bộ nhớ trong
            16 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Không
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Không
            • Loại Sim
              Micro SIM
            • Đàm thoại
            • Loại Sim
              Không
            • Đàm thoại
              Facetime
              • 3G
                850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
              • 4G
                LTE
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4GHz
              • GPS
              • Bluetooth
                v4.0
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 3G
                Không
              • 4G
                Không
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
                Lighting
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA, eAAC+
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    186.9 x 108.8 x 8.7 mm
                  • Kích thước
                    200 x 134.7 x 7.5 mm
                    • Trọng lượng
                      289 g
                    • Trọng lượng
                      341 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          6471 mAh
                        • Loại pin
                          Non-removable Li-Po