ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0”
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FWGA
  • Độ phân giải
    854 x 480 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      SC7731C
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-400
    • RAM
      512 MB
    • Chipset
      Cortex-A7
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      MALI-400MP
    • RAM
      1 GB
      • Camera sau
        3.2 MP, Flash
      • Camera trước
        0.3 MP
      • Camera sau
        5.0 MP, Fix focus, Flash
      • Camera trước
        2.0 MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          4 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          32 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          8 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          32 GB
          • Loại Sim
            SIM thường + Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng
          • Loại Sim
            SIM thường + Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng
            • 2G
              850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
            • 3G
            • 4G
              Không
            • Wifi
              802.11 b/g/n
            • GPS
            • Bluetooth
              3.0
            • Kết nối USB
              Micro USB
            • 2G
              GSM 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA 2100
            • 4G
              Không
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wifi hotspot
            • GPS
            • Bluetooth
              v2.1, hỗ trợ A2DP
            • Kết nối USB
              Micro USB
              • Xem phim
                H.264/H.263, MPEG-4/2/1, VP8,DiVX4/5/6, XVID, MKV, MPG, MP4, AVI, RMVB, VOB, DAT
              • Nghe nhạc
                AMR-NB, G.711, QCELP, EVRC, EVRC-B, EVRC-WB, MP3, AAC/AAC+/EAAC+,
              • Ghi âm
              • Xem phim
              • Nghe nhạc
                MP3, AAC, AAC+
              • Ghi âm
                • Kích thước
                  124.8 x 63.5 x 8.9 mm
                • Kích thước
                  143 x 73.2 x 9.4 mm
                  • Trọng lượng
                    108.2 g
                  • Trọng lượng
                    180 g
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                      • Dung lượng Pin
                        1400 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        2100 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion