ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Chuẩn HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      HiSilicon Kirin 620
    • Số nhân CPU
      8 nhân 64-bit, 1.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali 450 MP
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Hisilicon 6220
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.2 GHz
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        8 MP
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        5 MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          microSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          8 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash), 32 GB
          • Loại Sim
            2 Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2 sim 2 sóng
          • Loại Sim
            Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng
            • 2G
              GSM 850/900/1800/1900 MHz
            • 3G
              HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
            • 4G
              LTE
            • Wifi
              802.11b/g/n, 2.4GHz
            • GPS
              GPS/AGPS
            • Bluetooth
              v4.0
            • GPRS/EDGE
            • Kết nối USB
              USB 3.0
            • 2G
              GSM850/900/1800/1900MHz
            • 3G
              WCDMA 850/900/1700/1900/2100 MHz
            • 4G
              Không
            • Wifi
              802.11 b/g/n
            • GPS
            • Bluetooth
              4.0
            • Kết nối USB
              Micro USB
              • Xem phim
              • Nghe nhạc
                168 g
              • Ghi âm
              • Xem phim
                MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
              • Nghe nhạc
                MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
              • Ghi âm
                • Kích thước
                  154.3 × 77.1 × 8.45 mm
                • Kích thước
                  143.0 x 70.6 x 7.7 mm
                  • Trọng lượng
                  • Trọng lượng
                    131 g
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                      • Dung lượng Pin
                        3000 mAh
                      • Loại pin
                        Lithium polymer
                      • Dung lượng Pin
                        2550 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Poly
                        • Huawei Y6 II
                          Huawei Y6 II
                        • Huawei GPlay Mini
                          Huawei GPlay Mini