ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.55" - Tần số quét 90 Hz, 800 nits
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Apple A10 Fusion Intel A1784 lõi tứ 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Snapdragon 778G 5G
    • Số nhân CPU
      8 nhân: 1 nhân 2.4 GHz, 3 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 642L
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Hai Camera 12.0 MP
      • Camera trước
        7 MP
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP; 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; AI Camera, Chạm lấy nét, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama) , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông
      • Camera trước
        20 MP, HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Quay video HD, Tự động lấy nét (AF), Xóa phông;
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            1 khe cắm
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
                • 2G
                  GSM 850/900/1800/1900
                • 3G
                  HSDPA 850/900/1700/2100/1900
                • 4G
                  LTE Cat 9
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS
                • Bluetooth
                  v4.2, A2DP, LE
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • 5G
                  Hỗ trợ 5G
                • GPS
                  A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    AVI, MP4
                  • Nghe nhạc
                    FLAC, Midi, MP3, OGG
                  • Ghi âm
                    Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      158.2 x 77.9 x 7.3 mm
                    • Kích thước
                      Dài 160.5 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 6.8 mm
                      • Trọng lượng
                        188 g
                      • Trọng lượng
                        158 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              2900 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion
                            • Dung lượng Pin
                              4250 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po, Hỗ trợ sạc tối đa 33 W, Sạc pin nhanh