ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Retina công nghệ IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    2048 x 1536 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
  • Loại màn hình
    LED backlit LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1536 x 2048 pixels
  • Kích thước màn hình
    7.9"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Apple A8
    • Số nhân CPU
      Triple-core 1.5 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GX6650
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Apple A8
    • Số nhân CPU
      1.5 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GX6450
    • RAM
      2 GB
      • Hệ điều hành
        IOS 9.0
      • Hệ điều hành
        iOS 9
        • Camera sau
          8 MP
        • Camera trước
          1.2 MP
        • Quay phim
          Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
        • Camera sau
          8 MP
        • Camera trước
          1.2 MP
        • Quay phim
          Full HD 1080p@30fps
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Không
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Không
          • Bộ nhớ trong
            32 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Không
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Không
            • Loại Sim
              Nano-SIM
            • Đàm thoại
              Face Time
            • Đàm thoại
              FaceTime
              • 3G
                HSDPA 900/ 2100 MHz
              • 4G
              • Wifi
                Wi‑Fi (802.11a/​b/​g/​n/​ac); dual channel (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
              • GPS
                A-GPS support; GLONASS
              • Bluetooth
                4,0
              • Kết nối USB
                Lightning
              • 3G
                Không
              • 4G
                Không
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Dual-band
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                A2DP, 4.2, EDR
              • GPRS/EDGE
                • Xem phim
                  MPEG-4, DAT, MPG, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  WAVE, MP3, AAC+, WMA, AAC, MIDI
                • Ghi âm
                • Ứng dụng văn phòng
                  Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
                • Chỉnh sửa ảnh
                • Ứng dụng khác
                  Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
                    • Kích thước
                      240 x 169,5 x 6,1mm
                    • Kích thước
                      299 g
                      • Trọng lượng
                        444 g
                      • Trọng lượng
                        203.2 x 134.8 x 6.1mm
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            7340 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Thời gian sử dụng
                            10 giờ
                          • Dung lượng Pin
                            5124 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion