ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    HD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1366 x 768 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung,đa điểm
    • Chipset
      Exynos 7870, 1.6 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T830
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Intel Atom Baytrail - Z3740
    • Số nhân CPU
      Quad-core
    • Chip đồ họa (GPU)
      Intel HD Graphics
    • RAM
      2 GB
      • Hệ điều hành
        Android 6.0
      • Hệ điều hành
        Windows 8.1
        • Camera sau
          8 MP
        • Camera trước
          2 MP
        • Quay phim
          Full HD 1080p@30fps
        • Camera sau
          không
        • Camera trước
          1.2 MP
        • Quay phim
          HD 720p(1280x720 pixels)
          • Bộ nhớ trong
            16 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro SD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            200 GB
          • Bộ nhớ trong
            32 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro SD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            64GB
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Loại Sim
              không
            • Đàm thoại
              không
              • 3G
                HSDPA, 42 Mbps
              • 4G
                4G LTE
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspo
              • GPS
                A-GPS, GPS
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • Kết nối khác
                OTG, Hỗ trợ bút Spen
              • 3G
                không
              • 4G
                không
              • Wifi
                Wifi chuẩn 802.11 a/b/g/n
              • GPS
                Không
              • Bluetooth
                3.0 +EDR
              • GPRS/EDGE
                Không
              • Kết nối USB
                3
              • Kết nối khác
                Đế bàn phím
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  GIF, WMA, H.264, Divx, AAC, 3GP, AVI, JPEG, FLV, MP4, WAV, MPEG-4
                • Nghe nhạc
                  OGG, MP3, AAC, MIDI, WMA, AAC+, AC3
                • Ghi âm
                • Ứng dụng văn phòng
                  Office Home & Student 2013
                • Chỉnh sửa ảnh
                • Ứng dụng khác
                  Sổ tay, Lịch, Bản đồ, Đồng hồ, Báo thức, Mail
                  • Kích thước
                    254.3x 164.2 x 8.2 mm
                  • Kích thước
                    264 x 170.2 x 10.4 mm
                    • Trọng lượng
                      558 g
                    • Trọng lượng
                      520g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                        • Dung lượng Pin
                          7300 mAh
                        • Loại pin
                          Lithium - Ion
                        • Dung lượng Pin
                          8060mAh
                        • Loại pin
                          Lithium - Polymer
                        • Thời gian sử dụng
                          11 giờ